Có 1 kết quả:

心搏 xīn bó ㄒㄧㄣ ㄅㄛˊ

1/1

xīn bó ㄒㄧㄣ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heartbeat
(2) pulse

Bình luận 0